Thực đơn
Kyatto Ninden Teyandee Nhạc phimKyatto Ninden Teyandee: The Cats' First Performance | |
---|---|
Album tổng hợp của Kenji Kawai | |
Phát hành | 21 tháng 9 năm 1990[5] |
Thu âm | 1990 |
Thể loại | nhạc phim |
Hãng đĩa | Starchild Records |
Sản xuất | Kenji Kawai |
Một đĩa CD nhạc phim có tựa Kyatto Ninden Teyandee: The Cats' First Performance (キャッ党忍伝てやんでえ 猫座第一回公演, Kyattō Ninden Teyandē: Nekoza Dai Ichi Kai Kōen?, lit. "Cat Ninja Legend Teyandee: The Cats' First Performance") được phát hành vào ngày 21 tháng 9 năm 1990.
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "初級おEDO講座番外編" | Kenyu Horiuchi | 1:04 | |
2. | "おっとどっこい日本晴れ" (Thể hiện bởi Reina Yazawa) | Anju Mana | Etsuko Yamakawa | 2:38 |
3. | "秘密忍者隊ニャンキー参上!" | Kenji Kawai | 4:30 | |
4. | "コーン守と幻ナリ斎のアホ企み" | Kenji Kawai | 3:59 | |
5. | "初級おEDO講座1 カラス長屋の夜は更けて…" | Voice Actors | 6:52 | |
6. | "腹がへってもヤッ太郎" | Kenji Kawai | 3:58 | |
7. | "YASU-けくナイ!" (Thể hiện bởi Ai Orikasa và Yuki Mizutani (MIPPLE)) | Kenji Kawai | 4:25 | |
8. | "商売繁盛ピザキャット" | Kenji Kawai | 3:14 | |
9. | "ざ・らいばる(カラ丸VSニャンキー)" | Kenji Kawai | 4:20 | |
10. | "初級おEDO講座2 リアリズムへの長き道" | Voice Actors | 2:39 | |
11. | "メカEDO城危機一髪!ぱふー" | Kenji Kawai | 2:32 | |
12. | "必殺!猫目スラッシュ" | Kenji Kawai | 3:42 | |
13. | "一富士二鷹三ナスビ" | Kenji Kawai | 2:36 | |
14. | "初級おEDO講座3 正しいピザの頼み方の傾向と対策" | Các diễn viên lồng tiếng | 9:01 | |
15. | "To be Yourself" (Thể hiện Reina Yazawa) | Anju Mana | Etsuko Yamakawa | 3:24 |
Tổng thời lượng: | 48:56 |
Kyatto Ninden Teyandee: The Cats' Final Performance Day | |
---|---|
Album tổng hợp của Kenji Kawai | |
Phát hành | 21 tháng 12 năm 1990[6] |
Thu âm | 1990 |
Thể loại | nhạc phim |
Thời lượng | 48:56 |
Hãng đĩa | Starchild |
Sản xuất | Kenji Kawai |
Một đĩa CD thứ hai có tựa Kyatto Ninden Teyandee: The Cats' Final Performance Day (キャッ党忍伝てやんでえ 猫座千秋楽公演, Kyattō Ninden Teyandē: Nekoza Senshūraku Kai Kōen?, lit. "Cat Ninja Legend: The Cats' Final Performance Day") được phát hành vào ngày 21 tháng 12 năm 1990.
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "おっとどっこい日本晴れ(ウサ姫Version)" (Thể hiện bởi Maria Kawamura) | Anju Mana | Etsuko Yamakawa | 2:42 |
2. | "三日月コネクッション" (Thể hiện bởi Ai Orikasa và Yuki Mizutani (MIPPLE)) | Kenji Kawai | 2:38 | |
3. | "てやんでえ Special Express" (Thể hiện bởi Ami Itabashi) | Kenji Kawai | 4:30 | |
4. | "Black Fight" (Thể hiện bởi Koichi Yamadera) | Kenji Kawai | 3:59 | |
5. | "艶姿メカCat!" (Thể hiện bởi Jurouta Kosugi) | Kenji Kawai | 6:52 | |
6. | "Battle in Flash" (Thể hiện bởi Ami Itabashi) | Kenji Kawai | 3:58 | |
7. | "天下無敵のヤッ太郎" (Thể hiện bởi Kappei Yamaguchi) | Kenji Kawai | 4:25 | |
8. | "To be Yourself(プルルン Version)" (Thể hiện bởi Ai Orikasa) | Anju Mana | Kenji Kawai | 3:14 |
9. | "おっとどっこい日本晴れ(TV サイズ)" (Thể hiện bởi Reina Yazawa) | Anju Mana | Kenji Kawai | 4:20 |
10. | "(音楽劇場・其の一)" | Kenji Kawai | 2:39 | |
11. | "(音楽劇場・其の二)" | Kenji Kawai | 2:32 | |
12. | "(音楽劇場・其の三)" | Kenji Kawai | 3:42 | |
13. | "(音楽劇場・其の四)" | Kenji Kawai | 2:36 | |
14. | "(音楽劇場・其の五)" | Kenji Kawai | 9:01 | |
15. | "(音楽劇場・其の六)" | Kenji Kawai | 3:24 | |
16. | "(音楽劇場・其の七)" | Kenji Kawai | 0:56 | |
17. | "(音楽劇場・其の八)" | Kenji Kawai | 2:59 | |
18. | "To be Yourself(TV サイズ)" (Thể hiện bởi Reina Yazawa) | Anju Mana | 3:11 | |
Tổng thời lượng: | 48:56 |
Phần nhạc ngẫu hứng do nhà soạn nhạc Kenji Kawai (Ghost in the Shell, Patlabor, Ranma 1/2, Fate/Stay Night, Mobile Suit Gundam 00) sáng tác. Ca khúc mở đầu ("A Time for Beautiful Days" (おっとどっこい日本晴れ, Ottodokkoi Nihonbare?)) và bài hát kết phim ("To Be Yourself") đều do Etsuko Yamakawa, Takeshi Ike và Anju Mana sáng tác, đồng thời được thể hiện bởi Reina Yazawa và Ai Orikasa.
Thực đơn
Kyatto Ninden Teyandee Nhạc phimLiên quan
Kyatto Ninden Teyandee Kattobi Itto KattowitzTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kyatto Ninden Teyandee http://www.escapistmagazine.com/videos/view/the-bi... http://www.tatsunokousa.com/cat.html http://www.starchild.co.jp/special/teyande/ http://www.tatsunoko.co.jp/works/archive/teyande.h... http://www.tatsunoko.co.jp/works/samurai-pizza-cat... http://www.sotsu-co.jp/property/details/21.html http://vgmdb.net/album/27179 http://vgmdb.net/album/27180 https://www.animenewsnetwork.com/encyclopedia/anim... https://www.imdb.com/title/tt5225534/